STT
Tên hàng hoá
Kích thướcmm
Độ dày V3x5
Tải trọng Kg
Số khay
Đơn giá
01
DSV – 4515
H2000 x D400 x W1000
1.5 ly
300
5
1.410.000
02
DSV – 4518
H2000 x D400 x W1000
1.8 ly
350
5
1.485.000
03
DSV – 4520
H2000 x D400 x W1000
2 ly
400
5
1.520.000
04
DSV – 5515
H2000 x D500 x W1000
1.5ly
300
5
1.440.000
05
DSV – 5518
H2000 x D500 x W1000
1.8 ly
350
5
1.520.000
06
DSV – 5520
H2000 x D500 x W1000
2 ly
400
5
1.550.000
07
Khay 400
H30 x D400 x W1000
0.8 ly
165.000
08
Khay 500
H30 x D500 x W1000
0.8 ly
187.000
09
Bát
Bát tam giác
1.000
10
Ốc
700
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.